| 打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack and take away | ⏯ | 
| 打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack it up and take it away | ⏯ | 
| 打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack edido and take it away | ⏯ | 
| 我想打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to pack it and take it away | ⏯ | 
| 我要打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to pack it up and take it | ⏯ | 
| 我要带走,打包  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take it, pack it | ⏯ | 
| 打包还是带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack or take it | ⏯ | 
| 我想要打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to pack it and take it away | ⏯ | 
| 可以打包带走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you pack it up and take it away | ⏯ | 
| 我需要打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to pack it and take it away | ⏯ | 
| 这几个打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  These packages are taken away | ⏯ | 
| 打包一份饭带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack a meal and take it away | ⏯ | 
| 打包带走可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack and take it away, will you | ⏯ | 
| 打包带  🇨🇳 | 🇬🇧  Packing belt | ⏯ | 
| 海鲜炒饭打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Seafood fried rice packed and taken away | ⏯ | 
| 鸡排饭,打包带走一份  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicken chops, pack and take one | ⏯ | 
| 打包带走需要排队吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to queue for packing and taking away | ⏯ | 
| 一份全家桶打包带走  🇨🇳 | 🇬🇧  A whole family bucket packed and taken away | ⏯ | 
| 打包拿走  🇨🇳 | 🇬🇧  Pack it up and take it | ⏯ | 
| 打包走的  🇨🇳 | 🇬🇧  Packed away | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |