| 虽然我不是这里人  🇨🇳 | 🇬🇧  Although Im not from here | ⏯ | 
| 男人不是什么好东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Men arent good things | ⏯ | 
| 虽然好  🇨🇳 | 🇬🇧  Although good | ⏯ | 
| 虽然不是那么宽敞  🇨🇳 | 🇬🇧  Although not so spacious | ⏯ | 
| 好吧,虽然我的英语不怎么好  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, although my English is not very good | ⏯ | 
| 虽然……但是…  🇨🇳 | 🇬🇧  Although...... But..... | ⏯ | 
| 虽然  🇨🇳 | 🇬🇧  Although | ⏯ | 
| 虽然  🇨🇳 | 🇬🇧  although | ⏯ | 
| 虽然  🇭🇰 | 🇬🇧  Although | ⏯ | 
| 不管什么皮肤,都有好男人  🇨🇳 | 🇬🇧  No matter what skin, there are good men | ⏯ | 
| 当然男人也是  🇨🇳 | 🇬🇧  Of course men are | ⏯ | 
| 啊偶,虽然我听不懂你在说什么,但是你好漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, i dont understand what youre saying, but youre beautiful | ⏯ | 
| 虽然你是个大男人 但是你很可爱 我喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  Even though youre a big man, youre cute, I love it | ⏯ | 
| 我虽然是她的前男友,但我依然爱着她  🇨🇳 | 🇬🇧  Although I am her ex-boyfriend, I still love her | ⏯ | 
| 虽然你不是人,但是他是真的狗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not a human being, but hes a real dog | ⏯ | 
| 虽然我不懂英文  🇨🇳 | 🇬🇧  Although I dont know English | ⏯ | 
| 虽然我不信上帝  🇨🇳 | 🇬🇧  Though I dont believe in God | ⏯ | 
| 不是男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Not a man | ⏯ | 
| 我虽然我有  🇨🇳 | 🇬🇧  I although I have | ⏯ | 
| 虽然不是严重的病  🇨🇳 | 🇬🇧  Although not a serious illness | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ |