| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 为人们建造房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Build houses for people | ⏯ |
| 帮助我们建造房屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us build houses | ⏯ |
| 建筑师能给人们造建好的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 An architect can build a good house for people | ⏯ |
| 为什么建造好房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are houses built | ⏯ |
| 为人别人建造好房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Build a good house for others | ⏯ |
| 你们的房子是木头建造的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your house made of wood | ⏯ |
| 建造这些房屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Build these houses | ⏯ |
| 建造 🇨🇳 | 🇬🇧 Build | ⏯ |
| 他们要建房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they going to build a house | ⏯ |
| 一个木匠为一个建筑公司建造房子 🇨🇳 | 🇬🇧 A carpenter builds a house for a construction company | ⏯ |
| 建好的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house is built | ⏯ |
| 建筑物,房子,楼房 🇨🇳 | 🇬🇧 Buildings, houses, buildings | ⏯ |
| 建筑物,楼房,房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Buildings, buildings, houses | ⏯ |
| 建造火箭 🇨🇳 | 🇬🇧 Build a rocket | ⏯ |
| 建房子用的砖 🇨🇳 | 🇬🇧 Bricks for building houses | ⏯ |
| 我们的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 our house | ⏯ |
| 国家现在正在重建我们的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The country is now rebuilding our house | ⏯ |
| 下个月他们会造很多新房子 🇨🇳 | 🇬🇧 They will build many new houses next month | ⏯ |
| 建造剩下的壚 🇨🇳 | 🇬🇧 Build the rest of the swasford | ⏯ |
| 我们建议使用精密铸造工艺 🇨🇳 | 🇬🇧 We recommend using a precision casting process | ⏯ |