| 你们这里的特色菜是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your specialty here | ⏯ | 
| 你这里的特色菜是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your specialty here | ⏯ | 
| 这里的特色菜是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the specialty here | ⏯ | 
| 这里的当地特色小吃是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are the local specialties here | ⏯ | 
| 你们店里的特色菜是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the specialty in your shop | ⏯ | 
| 你们这里有什么特色推荐的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any features to recommend here | ⏯ | 
| 当地特色的,哪里有卖呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Local characteristics, where there is to sell it | ⏯ | 
| 有什么特色  🇭🇰 | 🇬🇧  Whats the special feature | ⏯ | 
| 你们这里有什么特产吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any specialties here | ⏯ | 
| 这里的特色小吃是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are the specialsnacks here | ⏯ | 
| 它们是当地的特色水果  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre local specialties | ⏯ | 
| 哪个是你们店里的特色菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Which one is the specialty of your shop | ⏯ | 
| 这个绿色的是青菜,是我们这里的特色  🇨🇳 | 🇬🇧  This green is green vegetables, is our special feature here | ⏯ | 
| 有什么特色吗  🇯🇵 | 🇬🇧  Arisu features | ⏯ | 
| 你的特色是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your specialty | ⏯ | 
| 特色菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Special dishes | ⏯ | 
| 特色菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Specials | ⏯ | 
| 附近有没有当地特色的餐厅  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a restaurant with local specialties nearby | ⏯ | 
| 你们这边有什么特产  🇨🇳 | 🇬🇧  What specials do you have on your side | ⏯ | 
| 你们这里有什么吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you have here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |