| 多买能优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy more | ⏯ |
| 能优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a discount | ⏯ |
| 200人民币能换多少马币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can I exchange rmb for 200 RMB | ⏯ |
| 这个能优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a discount | ⏯ |
| 人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is THE RMB | ⏯ |
| y优惠多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the y discount | ⏯ |
| 能有优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a discount | ⏯ |
| 收人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Receive RMB | ⏯ |
| 人民币多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the RMB | ⏯ |
| 多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB | ⏯ |
| 用人民币结算,这个机器能换算多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much can this machine convert | ⏯ |
| 能不能优惠一些呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give you some discount | ⏯ |
| 能再优惠点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You Get a Little More Discount | ⏯ |
| 不收美元至少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 No U.S. dollars are charged at least in RMB | ⏯ |
| 450p多少人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 450p HOW much RMB | ⏯ |
| 人民币要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the RMB | ⏯ |
| 人民币是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the RMB | ⏯ |
| 买两支能不能优惠点 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy two cant discount point | ⏯ |
| 我这边的话,只能收人民币哦 🇨🇳 | 🇬🇧 My side of the words, can only accept RMB Oh | ⏯ |
| 能再优惠一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give you a little more | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |