| 我看一下监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at the surveillance | ⏯ |
| 看监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the surveillance | ⏯ |
| 我查一下监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check the surveillance | ⏯ |
| 我每天看监控 🇨🇳 | 🇬🇧 I watch monitoring every day | ⏯ |
| 监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Monitor | ⏯ |
| 监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Monitoring | ⏯ |
| 看手机 不要在监控下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the phone, dont be under surveillance | ⏯ |
| 视频监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Video surveillance | ⏯ |
| 你装这个监控干嘛?你在监控我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing with this monitor? Are you monitoring me | ⏯ |
| 国内财务监控总监 🇨🇳 | 🇬🇧 Director of Domestic Financial Monitoring | ⏯ |
| 这里有监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres surveillance here | ⏯ |
| 你好,能帮我看一下19号收银台的监控吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you help me to see the monitoring of the 19th cash register | ⏯ |
| 我们自己试一下给看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it a try ourselves | ⏯ |
| 哥,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, show me | ⏯ |
| 好,给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, show me | ⏯ |
| 采购监控电源 🇨🇳 | 🇬🇧 Purchasing monitoring power supplies | ⏯ |
| 那里的监控啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The surveillance there | ⏯ |
| 国内财务监控 🇨🇳 | 🇬🇧 Domestic financial monitoring | ⏯ |
| 给你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
| 那个给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me that | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |