| 我想家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of home | ⏯ |
| 我想家了,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be home, I want to go home | ⏯ |
| 想家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im homesick | ⏯ |
| 想家人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Think of family | ⏯ |
| 我想家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want home | ⏯ |
| 我都不想回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont even want to go home | ⏯ |
| 我想我马上就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Ill be home soon | ⏯ |
| 我到家了,想你!晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home, Miss you! Good night | ⏯ |
| 我想回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go home | ⏯ |
| 只想着回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just thinking about going home | ⏯ |
| 唉,我其实有点想家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, Im actually a little homesick | ⏯ |
| 想家 🇨🇳 | 🇬🇧 Be homesick | ⏯ |
| 我的理想家 🇨🇳 | 🇬🇧 My ideal home | ⏯ |
| 我理想的家 🇨🇳 | 🇬🇧 My ideal home | ⏯ |
| 我不想回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go home | ⏯ |
| 我想去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to your house | ⏯ |
| 我想回老家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go home | ⏯ |
| 想念家乡,想我的妈妈,和家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss my hometown, miss my mother, and family | ⏯ |
| 想念我的家乡,想念家乡的雪,想念家乡的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss my hometown, miss the snow of my hometown, miss the people in my hometown | ⏯ |
| 我到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got home | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |