我现在想睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to bed now | ⏯ |
我现在要去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going now | ⏯ |
现在要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now were going back | ⏯ |
现在不需要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it now | ⏯ |
那你现在要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre leaving now | ⏯ |
现在需要吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to eat now | ⏯ |
现在我要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im going home | ⏯ |
你现在要休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre taking a break now | ⏯ |
我现在要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work now | ⏯ |
我现在要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home now | ⏯ |
我现在要出门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out now | ⏯ |
现在要去游泳了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going swimming now | ⏯ |
现在我要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im going back | ⏯ |
你现在要不要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go home now | ⏯ |
你现在想要我做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want me to do now | ⏯ |
你是现在想要回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go home now | ⏯ |
现在不想见 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you now | ⏯ |
现在没想好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not thinking about it now | ⏯ |
现在要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going now | ⏯ |
现在过来好吗,想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over now, miss you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |