| 用身份证买张电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a calling card with an ID card | ⏯ |
| 已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought it | ⏯ |
| 我已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought it | ⏯ |
| 我已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already bought it | ⏯ |
| 我已经买单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid for it | ⏯ |
| 我已经买了书 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought a book | ⏯ |
| 电话卡就不买了吧?回去用 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant buy a calling card, will you? Go back and use it | ⏯ |
| 我们出去买电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and buy a calling card | ⏯ |
| 我已经买好票了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought the ticket | ⏯ |
| 我们已经买过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already bought it | ⏯ |
| 我机票已经买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought my ticket | ⏯ |
| 我已经买过单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already bought a bill | ⏯ |
| 已经买好壳了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive bought the shell | ⏯ |
| 购买证卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Purchase card | ⏯ |
| 现在买已经很晚了,要是买的话就明天再买吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Now buy very late, if you buy it, buy it tomorrow | ⏯ |
| 电话卡都是实名制的,可能买不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone cards are real-name, may not be able to buy | ⏯ |
| 去买电话卡有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to buy a calling card | ⏯ |
| 我想要买一个电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a telephone card | ⏯ |
| 我想要买一张电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a calling card | ⏯ |
| 我们已经买票了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we already bought a ticket | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |