| 我家离学校不远  🇨🇳 | 🇬🇧  My home is not far from the school | ⏯ | 
| 离学校不远吗?这么早  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it not far from the school? So early | ⏯ | 
| 离学校有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far is it from school | ⏯ | 
| 商店离学校多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far is the shop from the school | ⏯ | 
| 学校离他家很远  🇨🇳 | 🇬🇧  The school is far from his home | ⏯ | 
| 这里离东塔远不远  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it far from the East Tower | ⏯ | 
| 他的家离学校很远  🇨🇳 | 🇬🇧  His home is far from school | ⏯ | 
| 我的家离学校不是很远  🇨🇳 | 🇬🇧  My home is not far from school | ⏯ | 
| 离酒店远不远  🇨🇳 | 🇬🇧  Not far from the hotel | ⏯ | 
| 因为学校离我家很远  🇨🇳 | 🇬🇧  Because the school is far from my home | ⏯ | 
| 可以 但是离学校太远  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, but its too far from school | ⏯ | 
| 丹尼家离学校有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far is Dannys house from school | ⏯ | 
| 离远  🇨🇳 | 🇬🇧  Far away | ⏯ | 
| 离…远  🇨🇳 | 🇬🇧  From... Far | ⏯ | 
| 远离  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay away from | ⏯ | 
| 远离  🇨🇳 | 🇬🇧  Far from | ⏯ | 
| 离……远  🇨🇳 | 🇬🇧  From...... Far | ⏯ | 
| 离你不远  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not far from you | ⏯ | 
| 离我不远  🇨🇳 | 🇬🇧  Not far from me | ⏯ | 
| 因为学校离我家太远了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because the school is too far away from my home | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ |