Chinese to Vietnamese

How to say 去哪里 走走 吧 in Vietnamese?

Đi đâu, đi thôi

More translations for 去哪里 走走 吧

咱们去哪里走走  🇨🇳🇬🇧  Where are we going for a walk
走吧走吧走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go Lets go, lets go
走吧走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
往哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where to go
从哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where to go
去海边往哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where to go by the sea
走吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go
走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
3往哪里走  🇨🇳🇬🇧  3 Where to go
这个地方,去哪里走呢  🇨🇳🇬🇧  This place, where to go
请问从哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where do you come from
請问在哪里走  🇭🇰🇬🇧  Could you tell me where to go, please
我要从哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where do I go
出口往哪里走  🇨🇳🇬🇧  Wheres the exit going
你走到哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been
明洞往哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where to go
我们往哪里走  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
你走吧  🇨🇳🇬🇧  You go
快走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
往哪走  🇨🇳🇬🇧  Where do you go

More translations for Đi đâu, đi thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch