Chinese to Vietnamese

How to say 我是单身 in Vietnamese?

Tôi độc thân

More translations for 我是单身

我是单身  🇨🇳🇬🇧  Im single
我是单身的。你是单身吗  🇨🇳🇬🇧  Im single. Are you single
我也是单身  🇨🇳🇬🇧  Im single, too
我还是单身  🇨🇳🇬🇧  Im still single
我是单身狗  🇨🇳🇬🇧  Im a single dog
是的,我是单身  🇨🇳🇬🇧  yes, Im single
我单身  🇨🇳🇬🇧  Im single
你是单身  🇨🇳🇬🇧  Are you single
你是单身  🇨🇳🇬🇧  Youre single
我是单身贵族  🇨🇳🇬🇧  Im single
我还是单身啊  🇨🇳🇬🇧  Im still single
W我单身  🇨🇳🇬🇧  W Im single
我单身哦  🇨🇳🇬🇧  Im single
单身  🇨🇳🇬🇧  Single
我是单身的司机  🇨🇳🇬🇧  Im a single driver
你和我都是单身  🇨🇳🇬🇧  You and I are single
我是单身一个人  🇨🇳🇬🇧  Im single
你是单身吗  🇨🇳🇬🇧  Are you single
她还是单身  🇨🇳🇬🇧  Shes still single
还是单身好  🇨🇳🇬🇧  Its better to be single

More translations for Tôi độc thân

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here