Chinese to Vietnamese

How to say 有没有好一点的 in Vietnamese?

Có điều gì tốt hơn

More translations for 有没有好一点的

有没有感觉好一点  🇨🇳🇬🇧  Do you feel better
有没有好一点的中餐馆  🇨🇳🇬🇧  Are there any better Chinese restaurants
有没有大一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one
有没有薄一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything thinner
有没有少一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anyless less
有没有便宜一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything cheaper
有没有小一点的包装  🇨🇳🇬🇧  Is there a smaller package
有没有优惠一点  🇨🇳🇬🇧  Are there any offers
有没有什么好点子  🇨🇳🇬🇧  Are there any good ideas
你今天有没有感觉好一点  🇨🇳🇬🇧  Did you feel any better today
没有好的  🇨🇳🇬🇧  No good
你昨天吃了一天的药,有没有好一点  🇨🇳🇬🇧  Did you take the medicine all day yesterday
有没有更宽一点的胶带  🇨🇳🇬🇧  Is there a wider tape
有没有清晰一点的图片  🇨🇳🇬🇧  Are there any clear pictures
有没有比这个小一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything smaller than this
有没有宽敞一点的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a little more spacious place
有没有辣椒少一点  🇨🇳🇬🇧  Are there any peppers less
你没有大一点的吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a bigger one
他现在有没有稍微好转一点  🇨🇳🇬🇧  Is he any better now
有没有近一点吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near

More translations for Có điều gì tốt hơn

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d