Chinese to Vietnamese

How to say 出发 in Vietnamese?

Đi thôi

More translations for 出发

出发出发  🇨🇳🇬🇧  Depart
出发  🇨🇳🇬🇧  Lets go
出发  🇨🇳🇬🇧  set out
出发了  🇨🇳🇬🇧  Youre off
出发了  🇨🇳🇬🇧  Its off
出发吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go
出发地  🇨🇳🇬🇧  Departure
发出去  🇨🇳🇬🇧  send it out
T2出发  🇨🇳🇬🇧  T2 departure
发出PS  🇨🇳🇬🇧  Send out PS
出发厅  🇨🇳🇬🇧  Departure Hall
几点出发  🇨🇳🇬🇧  What time do we start off
国内出发  🇨🇳🇬🇧  Departures from China
几号出发  🇨🇳🇬🇧  How many departures
七点出发  🇨🇳🇬🇧  Seven oclock
出发启程  🇨🇳🇬🇧  Depart
国内出发  🇨🇳🇬🇧  Domestic departures
准备出发  🇨🇳🇬🇧  Ready to go
国际出发  🇨🇳🇬🇧  Departurefrom international
国际出发  🇨🇳🇬🇧  International Departure

More translations for Đi thôi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me