| 公园附近有超市吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a supermarket near the park | ⏯ | 
| 公园后面有一个超市  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a supermarket behind the park | ⏯ | 
| 超市后面有很多公园  🇨🇳 | 🇬🇧  There are many parks behind the supermarket | ⏯ | 
| 还是在超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Or in the supermarket | ⏯ | 
| 超市怎么说超市  🇨🇳 | 🇬🇧  What does the supermarket say about the supermarket | ⏯ | 
| 去超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the supermarket | ⏯ | 
| 去超市  🇭🇰 | 🇬🇧  Go to the supermarket | ⏯ | 
| 超市超市超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Supermarket supermarket | ⏯ | 
| 去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the park | ⏯ | 
| 超级线性公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Super Linear Park | ⏯ | 
| 园长说让你去办公室  🇨🇳 | 🇬🇧  The director said to let you go to the office | ⏯ | 
| 去逛超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the supermarket | ⏯ | 
| 再去超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the supermarket | ⏯ | 
| 我去超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the supermarket | ⏯ | 
| 先去超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the supermarket first | ⏯ | 
| 我将坐公交车去超市  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to the supermarket by bus | ⏯ | 
| 她去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes going to the park | ⏯ | 
| 去公园玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the park | ⏯ | 
| 我去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the park | ⏯ | 
| 公园公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Park Park | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you  🇻🇳 | 🇬🇧  Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ |