| Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| 早上好早上好早上好早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning Good morning Good morning | ⏯ |
| 那早点上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get there early | ⏯ |
| 早上好早上好早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, good morning | ⏯ |
| 很好玩呢,早上好早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun, good morning | ⏯ |
| 同学早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, classmates | ⏯ |
| 早上好同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
| 早上好早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
| 早上好早上好,早上的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, good morning | ⏯ |
| 你早上好早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning to you | ⏯ |
| 早上好啊,早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, good morning | ⏯ |
| 早上喝酒了。睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been drinking in the morning. I slept well | ⏯ |
| 同学们早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning to the students | ⏯ |
| 同学们早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, students | ⏯ |
| 我早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im good morning | ⏯ |
| 早上我吃的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat well in the morning | ⏯ |
| 早上早上我 🇨🇳 | 🇬🇧 morning to me | ⏯ |
| 早上好早上好,吃什么呢早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
| 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
| 早上好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
| 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |