| 活成自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live to be yourself | ⏯ |
| 自己干好 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it yourself | ⏯ |
| 不能输给自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant lose to yourself | ⏯ |
| 而且自己很累 🇨🇳 | 🇬🇧 And Im tired | ⏯ |
| 他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
| 活的像自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live like yourself | ⏯ |
| 唯有自己才能给自己想要的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Only oneself can give yourself the life you want | ⏯ |
| 照顾好自己 不要太累 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of yourself, dont be too tired | ⏯ |
| 不要把自己搞得太累 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make yourself too tired | ⏯ |
| 干活千万小心,别伤到自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful not to hurt yourself | ⏯ |
| 生活压力不大,可以去干自己想干的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is not stressful, you can do what you want to do | ⏯ |
| 生活如果不宠你,你要自己爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Life if you dont spoil you, you have to love yourself | ⏯ |
| 不断的给自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep telling yourself | ⏯ |
| 我要自己生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live on my own | ⏯ |
| 为生活,为自己 🇨🇳 | 🇬🇧 For life, for yourself | ⏯ |
| 爱生活爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Love life Love yourself | ⏯ |
| 生活是自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is its own | ⏯ |
| 我自己回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home on my own | ⏯ |
| 自己回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home by myself | ⏯ |
| 不,我自己可以回家 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I can go home myself | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |