| 你的兄弟们呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are your brothers | ⏯ | 
| 兄弟们  🇨🇳 | 🇬🇧  Brothers | ⏯ | 
| 我兄弟兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother | ⏯ | 
| 有机会我去找你兄弟!  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a chance to find your brother | ⏯ | 
| 三个兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  Three brothers | ⏯ | 
| 你们是兄弟吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you brothers | ⏯ | 
| 想你们了 兄弟们  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss you, brother | ⏯ | 
| 最爱的兄弟们  🇨🇳 | 🇬🇧  My favorite brothers | ⏯ | 
| 你好,你好兄弟,你好兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, hello brother, hello brother | ⏯ | 
| 你的兄弟们多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are your brothers | ⏯ | 
| 你们三个兄弟每人一个  🇨🇳 | 🇬🇧  One of your three brothers | ⏯ | 
| 你你是兄弟的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a brother | ⏯ | 
| 你有多少个兄弟姐妹  🇨🇳 | 🇬🇧  How many brothers and sisters do you have | ⏯ | 
| 兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother | ⏯ | 
| 兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother | ⏯ | 
| 兄弟  🇭🇰 | 🇬🇧  Brother | ⏯ | 
| 当你难的时候还有你的兄弟们  🇨🇳 | 🇬🇧  And your brothers when youre in trouble | ⏯ | 
| 你好,兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, brother | ⏯ | 
| 你好兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello brother | ⏯ | 
| 你好!兄弟  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing! Brother | ⏯ | 
| 和平友爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Peace and fraternity | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| 我们将要在博爱农场野餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to have a picnic at the fraternity farm | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |