Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có uống thuốc rồi in Chinese?

我有药片

More translations for Tôi có uống thuốc rồi

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我有药片

药片  🇨🇳🇬🇧  Pills
中药饮片  🇨🇳🇬🇧  Chinese medicine tablets
有药  🇨🇳🇬🇧  There is medicine
这个是药片机  🇨🇳🇬🇧  This is a tablet machine
我需要每天吃两片药  🇨🇳🇬🇧  I need two pills a day
我这里有药  🇨🇳🇬🇧  I have medicine here
这个药我有  🇨🇳🇬🇧  This medicine I have
真的不喜欢药片  🇨🇳🇬🇧  I really dont like pills
我没有照片  🇨🇳🇬🇧  I dont have any pictures
有没有用过药物?药膏  🇨🇳🇬🇧  Have you ever used any medication? Ointment
你有病吗?我有药啊!  🇨🇳🇬🇧  Are you sick? I have medicine
请把药片放进冷藏  🇨🇳🇬🇧  Please put the tablets in cold
吃了药片,再喝糖浆  🇨🇳🇬🇧  Take the pills and drink the syrup
有没有吃药  🇨🇳🇬🇧  Did you take any medicine
有照片  🇨🇳🇬🇧  Got a picture
有图片  🇨🇳🇬🇧  There are pictures
没有药店  🇨🇳🇬🇧  No pharmacy
没有弹药  🇨🇳🇬🇧  There is no ammunition
没有农药  🇨🇳🇬🇧  No pesticides
照片发给我,叫药剂师我好保存  🇨🇳🇬🇧  Send me a photo and tell the pharmacist I can keep it