| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| ASQUE DE NUIT AU CAMÉLIA 🇨🇳 | 🇬🇧 ASQUE DE NUIT AU CAM-LIA | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén 🇨🇳 | 🇬🇧 (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| 那天是正常工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 It worked that day | ⏯ |
| 莆田工作正常 🇨🇳 | 🇬🇧 Putian is working normally | ⏯ |
| 正常作业工况 🇨🇳 | 🇬🇧 Normal operating conditions | ⏯ |
| 正常工作的灯是蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 The normal light is blue | ⏯ |
| 工作正常的灯是蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 The normal light is blue | ⏯ |
| 是正常工作的女性朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Is a working female friend | ⏯ |
| 医药工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Medical work | ⏯ |
| 汤姆做什么工作?他是你一生 🇨🇳 | 🇬🇧 What does Tom do? He is your life | ⏯ |
| 总是那么多工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres always so much work | ⏯ |
| 他总是努力工作 🇨🇳 | 🇬🇧 He always works hard | ⏯ |
| 正在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working | ⏯ |
| 医生是非常忙的 🇨🇳 | 🇬🇧 The doctor is very busy | ⏯ |
| 你们明天正常工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work tomorrow | ⏯ |
| 在医院工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in a hospital | ⏯ |
| 2019工作总结 🇨🇳 | 🇬🇧 2019 Work Summary | ⏯ |
| 日常工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Routine | ⏯ |
| 我常常梦到我是个医生 🇨🇳 | 🇬🇧 I often dream that Im a doctor | ⏯ |
| 她正在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 She is working | ⏯ |
| 马卡姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Markam | ⏯ |
| 每月工作总结 🇨🇳 | 🇬🇧 Monthly work summary | ⏯ |