| 那边有一栋房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a house over there | ⏯ |
| 那就我点一个我点一个一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill order one Ill order one | ⏯ |
| 那里有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a pharmacy | ⏯ |
| 在隔壁那一栋那边有一房一厅的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a room and a hall in the building next door | ⏯ |
| 那边有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a factory over there | ⏯ |
| 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 | ⏯ |
| 房主他一 🇨🇳 | 🇬🇧 Homeowner he one | ⏯ |
| 房主太一 🇨🇳 | 🇬🇧 The owner is too one | ⏯ |
| 我需要一点药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some medicine | ⏯ |
| 把那个东西放一下,我等一下就过来了,等一下哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Put that thing away, Ill come over after a minute, wait a minute | ⏯ |
| 有一个主意 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an idea | ⏯ |
| 我们就点这一个和那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Well just point this one and that one | ⏯ |
| 饭后那个药一定要吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to take that medicine after dinner | ⏯ |
| 那是一个有趣的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an interesting city | ⏯ |
| 晚一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come later | ⏯ |
| 那就点一个面,一个馄饨,一个青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Then order a noodle, a slug, a green vegetable | ⏯ |
| 那就快点找一个吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then find one quickly | ⏯ |
| 你可以主动一点吗?只要你主动一点,我就会向你奔来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take the initiative? As long as you take the initiative, I will run to you | ⏯ |
| 这个房子需要用胶水一点一点粘起来 🇨🇳 | 🇬🇧 This house needs to stick up with glue a little bit | ⏯ |
| 那就来一碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have a bowl | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |