| 接我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up my boss | ⏯ |
| 我老板开车来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss drove to pick me up | ⏯ |
| 不过我的老板可不是一般的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 But my boss is not the average boss | ⏯ |
| 我去请老板过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get my boss over | ⏯ |
| 老板,没有过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, didnt you come over there to get it | ⏯ |
| 你好,老板。过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss. Are you coming here | ⏯ |
| 我通知我老板过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell my boss to come over | ⏯ |
| 老板回家了,过两天过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss home, come in two days | ⏯ |
| 老板没来 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss didnt come | ⏯ |
| 老板来杯 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss has a cup | ⏯ |
| 我的老板,那个是你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss, thats your boss | ⏯ |
| 老板,上次拿过的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, I took it last time | ⏯ |
| 我是来见你们老板的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to see your boss | ⏯ |
| 等一下你要回来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and youll be back to pick up the boss | ⏯ |
| 我回去了,你要来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back, youre coming to pick up the boss | ⏯ |
| 老板的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bosss | ⏯ |
| 我们老板是非常好的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Our boss is a very good boss | ⏯ |
| 他是你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes your boss | ⏯ |
| 18:30要去接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 18:30 to pick up the boss | ⏯ |
| 就是你直接去老板家里。找老板拿钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going straight to your bosss house. Get the boss to get the key | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |