| 去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
| 去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
| 我会带他去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take him to the hospital | ⏯ |
| 他带它去宠物医院看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 He took it to the pet hospital to see a doctor | ⏯ |
| 我要带她去宠物医院看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking her to the pet hospital to see a doctor | ⏯ |
| 我要带它去宠物医院看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking it to the pet hospital to see a doctor | ⏯ |
| 那明天带她去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Then take her to the hospital tomorrow | ⏯ |
| 我带你去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the doctor | ⏯ |
| 忙着去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy going to the hospital | ⏯ |
| 今天我们带他去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we took him to the hospital | ⏯ |
| 我们去医院给你看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go to the hospital to see you | ⏯ |
| 我可以去医院看你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to the hospital to see you | ⏯ |
| 我们去医院看望她 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the hospital to see her | ⏯ |
| 我们到医院去看病 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the hospital to see a doctor | ⏯ |
| 你想让我去医院看望你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want me to see you in the hospital | ⏯ |
| 你需要我去医院看望你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to see you in the hospital | ⏯ |
| 要去医院再给医生看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see the doctor again | ⏯ |
| 你就可以看到医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see the hospital | ⏯ |
| 带我去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to see it | ⏯ |
| 我明天想去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hospital tomorrow | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |