| 草又绿又软  🇨🇳 | 🇬🇧  The grass is green and soft | ⏯ | 
| 又光滑又柔软  🇨🇳 | 🇬🇧  Smooth and soft | ⏯ | 
| 一个又大又现化的城市  🇨🇳 | 🇬🇧  A big and present city | ⏯ | 
| 化一下眉毛  🇨🇳 | 🇬🇧  Raise your eyebrows | ⏯ | 
| 草地上的草又软又绿  🇨🇳 | 🇬🇧  The grass on the grass is soft and green | ⏯ | 
| 深化一下蜡笔  🇨🇳 | 🇬🇧  Drill down on the crayons | ⏯ | 
| 今天是软乎软乎又雪白雪白的一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Today is a soft and snowy day | ⏯ | 
| 下载另一个软件  🇨🇳 | 🇬🇧  Download another software | ⏯ | 
| 你的刘海可以软化顺一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Your Liu Hai can soften a little | ⏯ | 
| 又下雨又刮风  🇨🇳 | 🇬🇧  Its raining and windy | ⏯ | 
| 又一  🇨🇳 | 🇬🇧  Another | ⏯ | 
| 吃饭,下载一个软件  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat and download a software | ⏯ | 
| 他下载了一个软件  🇨🇳 | 🇬🇧  He downloaded a piece of software | ⏯ | 
| 一个可以下载软件  🇨🇳 | 🇬🇧  One can download the software | ⏯ | 
| 今天又冷又下雪  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold and snowy today | ⏯ | 
| 是不是一会儿你就要回到你又大又暖又软的床了  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it a moment youre going back to your big, warm, soft bed | ⏯ | 
| 你跟翻译软件说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You talk to the translation software | ⏯ | 
| 又是刮风,又是下雨  🇨🇳 | 🇬🇧  Its windy again, its raining again | ⏯ | 
| 一体化  🇨🇳 | 🇬🇧  Integration | ⏯ | 
| 等一下可能要换一根软管  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, maybe change a hose | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |