| 罗湖区  🇨🇳 | 🇬🇧  Luohu District | ⏯ | 
| 这里是城区还是郊区  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this an urban area or a suburb | ⏯ | 
| 首先我先去长城  🇨🇳 | 🇬🇧  First Ill go to the Great Wall | ⏯ | 
| 东城区  🇨🇳 | 🇬🇧  Dongcheng district | ⏯ | 
| 不城区  🇨🇳 | 🇬🇧  Not urban areas | ⏯ | 
| 坞城区  🇨🇳 | 🇬🇧  docked city | ⏯ | 
| 鹿城区  🇨🇳 | 🇬🇧  Lucheng district | ⏯ | 
| 所以现在周末,湖南省区先生  🇨🇳 | 🇬🇧  So now this weekend, Mr. Hunan Province | ⏯ | 
| 想去剑桥  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to Cambridge | ⏯ | 
| 城市聚集区  🇨🇳 | 🇬🇧  Urban gathering area | ⏯ | 
| 国际商贸城一区国际商贸城二区,国际商贸城三区  🇨🇳 | 🇬🇧  International Trade City 1 District International Trade City 2, International Trade City 3 District | ⏯ | 
| 上虞区梁湖街道  🇨🇳 | 🇬🇧  Lianghu Street, Shangyu District | ⏯ | 
| 罗湖区正式比赛  🇨🇳 | 🇬🇧  Luohu District Official Competition | ⏯ | 
| 罗湖区英语调考  🇨🇳 | 🇬🇧  Luohu District English Transfer Test | ⏯ | 
| 我想去剑桥  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to Cambridge | ⏯ | 
| 今天还要去市区  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going downtown today | ⏯ | 
| 快递已到湖北武汉南湖新城  🇨🇳 | 🇬🇧  Express has been to Wuhan, Hubei Nanhu New City | ⏯ | 
| 西宁市城东区  🇨🇳 | 🇬🇧  Xining City East | ⏯ | 
| 要是去福田还是罗湖  🇨🇳 | 🇬🇧  If you go to Fukuda or Luohu | ⏯ | 
| 苏州市相城区玉成路西湖君庭2幢103  🇨🇳 | 🇬🇧  2 103 buildings in Yucheng Road, Suzhou City, West Lake | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |