| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Minh ko biet nghe  🇻🇳 | 🇬🇧  Minh I | ⏯ | 
| 胡志明  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| 胡志明时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh Time | ⏯ | 
| 胡志明机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh Airport | ⏯ | 
| 胡志明市  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho chi minh city | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| 你在胡志明工作  🇨🇳 | 🇬🇧  You work in Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 你现在人在胡志明嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳 | 🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000 | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| 我去胡志明见你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 我要去胡志明市  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City | ⏯ |