| 好啊,我们在一起时间长了就相识在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, we met together for a long time | ⏯ |
| 一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 for a while | ⏯ |
| 不是老是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的 🇨🇳 | 🇬🇧 不是老是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的 | ⏯ |
| 我们俩只是暂时在这里住一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve only been here for a while | ⏯ |
| 我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
| 一段时间后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while | ⏯ |
| 有一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while | ⏯ |
| 可一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be a while | ⏯ |
| 前一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time ago | ⏯ |
| 我是想和你结婚啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
| 那我这段时间怎么处理 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to do with this time | ⏯ |
| 在我们酒店放松一段时间后 🇨🇳 | 🇬🇧 Relax at our hotel for a while | ⏯ |
| 相处时间久了就会有矛盾 🇨🇳 | 🇬🇧 When you get along for a long time, theres a contradiction | ⏯ |
| 我学过一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been studying for a while | ⏯ |
| 过一段时间我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in a while | ⏯ |
| 我们现在就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what we are now | ⏯ |
| 当我发现怀孕了,我们就结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I found out I was pregnant, we got married | ⏯ |
| 你不要总是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营,包容的 🇨🇳 | 🇬🇧 你不要总是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营,包容的 | ⏯ |
| 这段时间是不是很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this time very tired | ⏯ |
| 这段时间是不是很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold this time | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |