| 有她照片吗给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a picture of her | ⏯ | 
| 拍照片给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a picture and show me | ⏯ | 
| 照片发给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a photo | ⏯ | 
| 你照片给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me your picture | ⏯ | 
| 我给你看照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show you the picture | ⏯ | 
| 给我看看你的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me your picture | ⏯ | 
| 发张照片给我看看你  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me a picture and show you | ⏯ | 
| 照片看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Photo look | ⏯ | 
| 照片我看看你  🇨🇳 | 🇬🇧  Photo I look at you | ⏯ | 
| 我看看你照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill look at your picture | ⏯ | 
| 照片发我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Photo send me to see | ⏯ | 
| 你拍下你照片给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  You take your picture and show me | ⏯ | 
| 有空发点照片给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a photo to show me | ⏯ | 
| 给我看看你姐姐的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me your sisters picture | ⏯ | 
| 给我看看你小孩的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me your babys picture | ⏯ | 
| 拍几个照片看看照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a few photos and see them | ⏯ | 
| 每天看着她的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at her pictures every day | ⏯ | 
| 好啊,给我看你的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, show me your picture | ⏯ | 
| 有机会我给你看照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show you the picture if I get a chance | ⏯ | 
| 给你看我以前的照片  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show you my old photos | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ |