| 你感冒了要吃药的  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a cold and you have to take your medicine | ⏯ | 
| 感冒了,咳。拿药吃  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a cold, cough. Take some medicine | ⏯ | 
| 你感冒还没好,你吃药了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You havent had a good cold yet, have you taken your medicine | ⏯ | 
| 你好像感冒了,没有吃点药吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You seem to have caught a cold, havent you took some medicine | ⏯ | 
| 你要感冒吃  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to catch a cold | ⏯ | 
| 你是吃的感冒药还是消炎药  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you take cold medicine or anti-inflammatory medicine | ⏯ | 
| 感冒了要多喝温开水吃清淡的食物  🇨🇳 | 🇬🇧  Cold to drink more warm waterEat light food | ⏯ | 
| 多喝水,吃消炎药  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink plenty of water and take anti-inflammatory drugs | ⏯ | 
| 吃太多药不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not good to take too much medicine | ⏯ | 
| 没吃过的  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent eaten it | ⏯ | 
| 啊,你感冒了,你感冒了多喝点白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, you have a cold, you have a cold to drink more boiled water | ⏯ | 
| 没吃过  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent eaten | ⏯ | 
| 吃药  🇨🇳 | 🇬🇧  Medicine | ⏯ | 
| 吃药  🇨🇳 | 🇬🇧  Take the medicine | ⏯ | 
| 少吃肉,多喝开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat less meat and drink more boiled water | ⏯ | 
| 多吃水果  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat more fruit | ⏯ | 
| 有没有吃药  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take any medicine | ⏯ | 
| 记的吃药  🇨🇳 | 🇬🇧  Remember to take the medicine | ⏯ | 
| 吃过没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent eaten | ⏯ | 
| 感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Cold medicine | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |