| 登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Gate | ⏯ |
| 登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 boarding gate | ⏯ |
| 我想到第14登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of the 14th gate | ⏯ |
| 我已经到登机口了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive arrived at the gate | ⏯ |
| 我在哪个登机口登机 🇨🇳 | 🇬🇧 At which gate do I board | ⏯ |
| 转机登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer gate | ⏯ |
| 找到登机口了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find the gate | ⏯ |
| 我要到去格拉斯哥的飞机的灯登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the light gate of the plane to Glasgow | ⏯ |
| 接你登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick you up | ⏯ |
| 直接把你拉到浦东机场多少该多好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How much it would be nice to pull you directly to Pudong Airport | ⏯ |
| 候机楼登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Terminal gate | ⏯ |
| 登机口更改到46号 🇨🇳 | 🇬🇧 The gate changed to 46 | ⏯ |
| 登机口在哪里?登机口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the gate? Wheres the gate | ⏯ |
| 3号登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Gate 3 | ⏯ |
| 13号登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Gate 13 | ⏯ |
| 1号登机口 🇨🇳 | 🇬🇧 Gate 1 | ⏯ |
| 需要我把她直接接到公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to take her directly to the company | ⏯ |
| 我在登机口拖延 🇨🇳 | 🇬🇧 Im procrastinating at the gate | ⏯ |
| 直接把她送到非洲 🇨🇳 | 🇬🇧 Send her straight to Africa | ⏯ |
| 我直接让你们拉倒登山口五十分钟全程高速 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill let you pull down the mountain entrance for 50 minutes, the whole high-speed | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |