| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| 中国话然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese then | ⏯ |
| 等待中 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting | ⏯ |
| 等通过 🇨🇳 | 🇬🇧 and so pass | ⏯ |
| 稍微一等,然后电话没打通 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a little, and then the phone didnt get through | ⏯ |
| 然后通知你过来取 🇨🇳 | 🇬🇧 Then let you know to come and pick it up | ⏯ |
| 后天回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to China the day after | ⏯ |
| 中国人天天过节 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese every day | ⏯ |
| 中国联通 🇨🇳 | 🇬🇧 China Unicom | ⏯ |
| 然后明天 🇨🇳 | 🇬🇧 And then tomorrow | ⏯ |
| 一周后回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back in China in a week | ⏯ |
| 后天我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then well go back to China | ⏯ |
| 你在中国总共待几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you spend in China | ⏯ |
| 等待 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait | ⏯ |
| 等待 🇨🇳 | 🇬🇧 wait for | ⏯ |
| 圣诞节过后来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas after China | ⏯ |
| 然后圣诞节一起过 🇨🇳 | 🇬🇧 And then Christmas together | ⏯ |
| 等待一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a lifetime | ⏯ |
| 等一下,然后就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, then youll be fine | ⏯ |
| 你在韩国待过 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been in Korea | ⏯ |
| 然后通过AI打开蓝牙模式的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then turn on Bluetooth mode via AI | ⏯ |