我们需要穿衣服下去取 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to get dressed down and get it | ⏯ |
那我去穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get dressed | ⏯ |
我们去来穿衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get dressed | ⏯ |
给老婆买件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a dress for my wife | ⏯ |
我们穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 We dress | ⏯ |
穿上衣服,我带你去买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes and Ill take you to buy food | ⏯ |
我先出去,你穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out first, you get dressed | ⏯ |
我穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dressed | ⏯ |
穿暖和的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear warm clothes | ⏯ |
老婆,我们先去把鸭子买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, lets buy the duck first | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed | ⏯ |
老婆老婆,可不可以给我买几件新衣服和新鞋子啊 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, can you buy me some new clothes and shoes | ⏯ |
买春节穿的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy clothes for the Spring Festival | ⏯ |
穿上新衣服,去找琳琳 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your new clothes and go find Lynne | ⏯ |
穿上新衣服,去琳琳家 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your new clothes and go to Lynns house | ⏯ |
好的,我们去换衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets go get dressed | ⏯ |
我们先去拿衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get the clothes first | ⏯ |
一会我们去取衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go get our clothes | ⏯ |
我可以带你们去买衣服裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to buy clothes and trousers | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |