| 我的手冰凉 🇨🇳 | 🇬🇧 My hands are cold | ⏯ |
| 冰凉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold | ⏯ |
| 凉的冰的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cool ice | ⏯ |
| 冰淇淋,冰冰凉凉的粉好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice cream, cold and cold powder is delicious | ⏯ |
| 冰淇淋,冰冰凉凉的很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice cream, cold and cold is delicious | ⏯ |
| 我经常感到手脚冰凉 🇨🇳 | 🇬🇧 I often feel cold on my hands and feet | ⏯ |
| 冰箱里刚取出的水果太凉了 🇨🇳 | 🇬🇧 The fruit just taken out of the fridge is too cold | ⏯ |
| 可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了 🇨🇳 | 🇬🇧 可能是昨天晚上手太凉了,室内温度太高了,所以手受不了,太疼了 | ⏯ |
| 太太凉了,怕你吃了不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is cold, afraid youll not feel well ate | ⏯ |
| 这个冬天不太冷,我的心却是凉凉的! 🇨🇳 | 🇬🇧 This winter is not too cold, my heart is cold | ⏯ |
| 凉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold | ⏯ |
| 你的手机太卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone is too stuck | ⏯ |
| 手工做的太酷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so cool by hand | ⏯ |
| 你的手太难闻了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hands are so bad | ⏯ |
| 新鲜的,凉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh, cold | ⏯ |
| 着凉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold | ⏯ |
| 凉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cool | ⏯ |
| 吃太多的冰淇淋 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat too much ice cream | ⏯ |
| 凉凉 🇨🇳 | 🇬🇧 Cool | ⏯ |
| 我的太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard for me | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |