| 星期四上班的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thursday to work | ⏯ | 
| 星期三上班,11点上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Wednesday to work, 11 oclock to work | ⏯ | 
| 明天星期天,你还上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you go to school tomorrow Sunday | ⏯ | 
| 星期天可以来有人上班就上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone can come to work on Sundays | ⏯ | 
| 星期天早上  🇨🇳 | 🇬🇧  Sunday morning | ⏯ | 
| 今天是星期天,人家不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Today is Sunday, people dont go to work | ⏯ | 
| 明天星期六,我们不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  We wont go to work tomorrow Saturday | ⏯ | 
| 是的,星期一上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, I go to work on Mondays | ⏯ | 
| 下个星期六上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be at work next Saturday | ⏯ | 
| 星期六星期天  🇨🇳 | 🇬🇧  Sunday and Saturday | ⏯ | 
| 星期六,星期天  🇨🇳 | 🇬🇧  Saturday, Sunday | ⏯ | 
| 星期三星期六星期天  🇨🇳 | 🇬🇧  Wednesday Saturday And Sunday | ⏯ | 
| 星期天的早上  🇨🇳 | 🇬🇧  Sunday morning | ⏯ | 
| 在星期天上午  🇨🇳 | 🇬🇧  On Sunday morning | ⏯ | 
| 星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳 | 🇬🇧  Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday | ⏯ | 
| 上星期  🇨🇳 | 🇬🇧  Last week | ⏯ | 
| 上星期  🇨🇳 | 🇬🇧  Last week | ⏯ | 
| 星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天  🇨🇳 | 🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday | ⏯ | 
| 星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳 | 🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ | 
| 星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳 | 🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday Sunday | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ |