Chinese to Vietnamese

How to say 关灯睡觉,祝你做个好梦 in Vietnamese?

Tắt đèn và giấc ngủ, và có một giấc mơ tốt

More translations for 关灯睡觉,祝你做个好梦

好好睡觉,做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Sleep well and have a good dream
关灯睡觉  🇨🇳🇬🇧  Turn off the lights and sleep
祝你做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream
祝你睡个好觉  🇨🇳🇬🇧  Have a good nights sleep
关灯睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Turn off the lights and go to bed
祝您做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream
晚安,祝你做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Good night, good night
你睡觉吧 好梦  🇨🇳🇬🇧  You sleep, good dreams
祝愿睡个好觉  🇨🇳🇬🇧  I wish you a good nights sleep
祝你做个美梦  🇨🇳🇬🇧  Have a dream
祝你有个好梦  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream
你也睡着了,做个好梦!  🇨🇳🇬🇧  Youre asleep, too, and have a good dream
祝你好梦  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream
你应该睡觉了 好梦  🇨🇳🇬🇧  You should sleep, good dream
当你睡觉的时候,关上灯  🇨🇳🇬🇧  When youre sleeping, turn off the lights
拖着疲惫的身体睡个好觉 做个好梦 爱你  🇨🇳🇬🇧  Drag a tired body to sleep well, have a good dream, love you
祝你晚上做个美梦!  🇨🇳🇬🇧  Have a dream in the evening
做个好梦  🇨🇳🇬🇧  Have a good dream
好的,祝你好梦  🇨🇳🇬🇧  All right, have a good dream
睡个好觉  🇨🇳🇬🇧  Have a good nights sleep

More translations for Tắt đèn và giấc ngủ, và có một giấc mơ tốt

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English