| 我们将在26号再次入住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Well check in here again on the 26th | ⏯ |
| 我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
| 我想住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
| 因为我们在这里吃住 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we eat here | ⏯ |
| 是在这办入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here to stay | ⏯ |
| 我们准备入住 🇨🇳 | 🇬🇧 We are ready to check in | ⏯ |
| 我们办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 We check in | ⏯ |
| 我们下午入住 🇨🇳 | 🇬🇧 We check in in in the afternoon | ⏯ |
| 我们入住以前就这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what we did before we checked in | ⏯ |
| 我们住在这里在未来几天 🇨🇳 | 🇬🇧 We live here in the next few days | ⏯ |
| 他们和他们的女儿住在一起,住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 They live with their daughter | ⏯ |
| 愿你们在这里住的开心 🇨🇳 | 🇬🇧 May you live here happy | ⏯ |
| 我们以后都住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we all lived here ever since | ⏯ |
| 住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
| 我在这里住四周 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here for four weeks | ⏯ |
| 我在这里住三天 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay here for three days | ⏯ |
| 我们想办理入住 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to check in | ⏯ |
| 我们在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here | ⏯ |
| 这里可以办理入住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I check in here | ⏯ |
| 你们要在这里住多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you staying here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |