Vietnamese to Chinese

How to say Chiều nay đi mua in Chinese?

今天下午去买

More translations for Chiều nay đi mua

you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =)))  🇨🇳🇬🇧  nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ())
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area  🇨🇳🇬🇧  VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau

More translations for 今天下午去买

今天上午,今天下午  🇨🇳🇬🇧  This morning, this afternoon
今天下午  🇨🇳🇬🇧  This afternoon
今天下午发过去  🇨🇳🇬🇧  Send it out this afternoon
今天下午见  🇨🇳🇬🇧  See you this afternoon
今天下午要下雨  🇨🇳🇬🇧  It is going to rain this afternoon
她今天下午两点过去  🇨🇳🇬🇧  Shes over at two oclock this afternoon
今天下午两点可以去  🇨🇳🇬🇧  I can go at two oclock this afternoon
我今天下午去了公园  🇨🇳🇬🇧  I went to the park this afternoon
我今天下午要去游泳  🇨🇳🇬🇧  Im going swimming this afternoon
今天下午五点  🇨🇳🇬🇧  5:00 this afternoon
今天下午三点  🇨🇳🇬🇧  Its three oclock this afternoon
今天下午三点  🇨🇳🇬🇧  3:00 this afternoon
今天下午3点  🇨🇳🇬🇧  3:00 this afternoon
今天去买的  🇨🇳🇬🇧  I went to buy it today
她今天下午两点钟过去  🇨🇳🇬🇧  Shes over at two oclock this afternoon
今天下午你去喝咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going for coffee this afternoon
今天下午,你将要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going this afternoon
我今天下午打算去理发  🇨🇳🇬🇧  Im going to have my hair cut this afternoon
你们今天下午去丹霞吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to Danxia this afternoon
咱们今天下午去购物吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping this afternoon