Chinese to Vietnamese

How to say 我很好 in Vietnamese?

Tôi khỏe

More translations for 我很好

我很好,我很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im fine
我很好  🇨🇳🇬🇧  I am fine
我很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine
我很好  🇨🇳🇬🇧  I am fine
我很好  🇭🇰🇬🇧  I am fine
我很好,我很棒  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im great
您好!我很很好,您好吗  🇨🇳🇬🇧  Hello! Im fine, how are you
你好,我很好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im fine
我会对她很好很好  🇨🇳🇬🇧  Ill be nice to her
很好很好  🇨🇳🇬🇧  Good !
我很好奇  🇨🇳🇬🇧  Im curious
我也很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, too
我也很好  🇨🇳🇬🇧  I am fine too
对我很好  🇨🇳🇬🇧  Good for me
我好的很  🇨🇳🇬🇧  Im good
我很好啊  🇨🇳🇬🇧  Im fine
我们很好  🇨🇳🇬🇧  Were fine
你好吗我很好  🇨🇳🇬🇧  How are you and Im fine
我很好 你好嗎  🇨🇳🇬🇧  Im fine, are you
我很好、你好吗  🇨🇳🇬🇧  Im fine, how are you

More translations for Tôi khỏe

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here