Chinese to Vietnamese

How to say 我骑摩托车摔跤了 in Vietnamese?

Tôi rơi trên một chiếc xe máy

More translations for 我骑摩托车摔跤了

骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  Ride a motorcycle
会骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  Can ride a motorcycle
摔跤  🇨🇳🇬🇧  Wrestling
摔了一跤  🇨🇳🇬🇧  I fell
摩托摩托车,摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles, motorcycles
我骑摩托车也可以!  🇨🇳🇬🇧  I can ride a motorcycle
你摔跤了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you fall
摩托车摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles
我今天摔了一跤  🇨🇳🇬🇧  I fell today
昨天我摔了一跤  🇨🇳🇬🇧  I fell yesterday
可以骑摩托车兜风  🇨🇳🇬🇧  You can ride a motorcycle for a ride
印度摔跤  🇨🇳🇬🇧  Indian Wrestling
路上我摔了一跤,电脑摔坏了  🇨🇳🇬🇧  I fell on the way, my computer broke down
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
深圳不可以骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen cannot ride a motorcycle
摩托车的油够我们骑多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the fuel of the motorcycle
小摩托车  🇨🇳🇬🇧  Scooter
租摩托车  🇨🇳🇬🇧  Rent a motorcycle

More translations for Tôi rơi trên một chiếc xe máy

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel