| 这四个亮光油漆面 🇨🇳 | 🇬🇧 These four bright paint surfaces | ⏯ |
| 这是个亮光油漆面 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a shiny paint face | ⏯ |
| 这时候,亮光油漆面 🇨🇳 | 🇬🇧 At this time, bright paint surface | ⏯ |
| 后面是亮光油漆 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind is bright paint | ⏯ |
| 后面四个亮光油漆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Four bright paints in the back | ⏯ |
| 我要哑光面漆,用这四通换一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to matte paint, change it with these four slinks | ⏯ |
| 哑光 🇨🇳 | 🇬🇧 Matte light | ⏯ |
| 这个木板是里面贴了木纹,后面就喷了亮光油漆 🇨🇳 | 🇬🇧 The plank was covered with wood print and sprayed with bright paint on the back | ⏯ |
| 油漆 🇨🇳 | 🇬🇧 paint | ⏯ |
| 油漆 🇨🇳 | 🇬🇧 Paint | ⏯ |
| 哑光黑 🇨🇳 | 🇬🇧 Matt black | ⏯ |
| 涂油漆 🇨🇳 | 🇬🇧 Paint | ⏯ |
| 喷油漆 🇨🇳 | 🇬🇧 Spray paint | ⏯ |
| 黑色哑光 🇨🇳 | 🇬🇧 Black matte | ⏯ |
| 这个颜色太亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 This color is too bright | ⏯ |
| 油漆未干 🇭🇰 | 🇬🇧 The paint is not dry | ⏯ |
| 但是那个油漆需要从这个通道这里过 🇨🇳 | 🇬🇧 But that paint needs to pass through this passage | ⏯ |
| 太亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too bright | ⏯ |
| 拿汽油烧掉油漆 🇨🇳 | 🇬🇧 Burn the paint with the gasoline | ⏯ |
| 油光 🇨🇳 | 🇬🇧 Shine | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| 磨砂皮 🇨🇳 | 🇬🇧 Matte skins | ⏯ |
| 亚光色 🇨🇳 | 🇬🇧 Matte color | ⏯ |
| 亚光黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Matte black | ⏯ |
| 哑光 🇨🇳 | 🇬🇧 Matte light | ⏯ |
| 黑色哑光 🇨🇳 | 🇬🇧 Black matte | ⏯ |
| 亚光黑 🇨🇳 | 🇬🇧 Matte black | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| 要亮光的,不是亚光的 🇨🇳 | 🇬🇧 To light, not matte | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |