Chinese to Vietnamese

How to say 坐火车 in Vietnamese?

Đi tàu

More translations for 坐火车

坐火车  🇨🇳🇬🇧  By train
乘坐火车  🇨🇳🇬🇧  By train
我坐火车去  🇨🇳🇬🇧  Ill go by train
老公坐火车  🇨🇳🇬🇧  My husband takes the train
坐火车去西安  🇨🇳🇬🇧  Take the train to Xian
你坐过火车吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever taken a train
我们是坐火车吗  🇨🇳🇬🇧  Are we on the train
我坐火车到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I going by train
我坐火车到那里  🇨🇳🇬🇧  I got there by train
你们坐过火车吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been on a train
我将坐火车到达  🇨🇳🇬🇧  Ill arrive by train
火车火车  🇨🇳🇬🇧  Train
她坐火车来的北京  🇨🇳🇬🇧  She came to Beijing by train
我想坐火车去巴黎  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Paris by train
我坐火车,换乘地铁  🇨🇳🇬🇧  I take the train and take the subway
我想坐火车去日本  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Japan by train
自己一个人坐火车  🇨🇳🇬🇧  By the train by yourself
然后坐火车去杭州  🇨🇳🇬🇧  Then take the train to Hangzhou
我坐火车去外婆家  🇨🇳🇬🇧  I took the train to my grandmothers house
哦,我会坐飞机,我会坐火车  🇨🇳🇬🇧  Oh, I can fly, I can take the train

More translations for Đi tàu

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me