| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| 是在公路骑还是在山地骑 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a road ride or a mountain ride | ⏯ |
| 自然地理 🇨🇳 | 🇬🇧 Natural Geography | ⏯ |
| 首先我要骑到山上 🇨🇳 | 🇬🇧 First Im going to ride up the hill | ⏯ |
| 大自然地板 🇨🇳 | 🇬🇧 Nature floor | ⏯ |
| 然后,我骑自行车去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I ride my bike to play | ⏯ |
| Kitty 骑自行车上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitty goes to school by bike | ⏯ |
| Kitty骑自行车上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Kitty goes to school by bike | ⏯ |
| 他骑自行车去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to work by bike | ⏯ |
| 他骑自行车去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to school by bike | ⏯ |
| 她骑自行车去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 She goes to work by bike | ⏯ |
| 骑自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride on a bicycle | ⏯ |
| 骑自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cycling | ⏯ |
| 山地 🇯🇵 | 🇬🇧 Mountains | ⏯ |
| 他每天骑自行车上班 🇨🇳 | 🇬🇧 He goes to work by bike every day | ⏯ |
| 自然 🇨🇳 | 🇬🇧 natural | ⏯ |
| 自然 🇨🇳 | 🇬🇧 Natural | ⏯ |
| 他怎么上班?他骑自行车上班 🇨🇳 | 🇬🇧 How does he work? He goes to work by bike | ⏯ |
| 我每天骑自行车去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to school by bike every day | ⏯ |
| 吴亦凡骑自行车来上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Wu Yifan comes to school by bike | ⏯ |
| 他经常骑自行车去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 He often goes to school by bike | ⏯ |