| 我在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Guangzhou | ⏯ |
| 你没有在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not in Guangzhou | ⏯ |
| 我现在在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Guangzhou now | ⏯ |
| 在广州没有冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no winter in Guangzhou | ⏯ |
| 在广州,我去了广州塔 🇨🇳 | 🇬🇧 In Guangzhou, I went to Guangzhou Tower | ⏯ |
| 我现在就在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Guangzhou now | ⏯ |
| 这里工资太低了,而且不划算 🇨🇳 | 🇬🇧 The wages here are too low and not cost-effective | ⏯ |
| 我1号不在广州,2号在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 My 1st is not in Guangzhou, 2nd is in Guangzhou | ⏯ |
| 在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 In Guangzhou | ⏯ |
| 我来自中国广西,我在广州工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Guangxi, China, I work in Guangzhou | ⏯ |
| 我在这里有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a job here | ⏯ |
| 我出生在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 I was born in Guangzhou | ⏯ |
| 因为我在这里没有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont have a job here | ⏯ |
| 他在广州的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in Guangzhou | ⏯ |
| 你在广州住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live in Guangzhou | ⏯ |
| 我的学校在广州市 🇨🇳 | 🇬🇧 My school is in Guangzhou | ⏯ |
| 这个车在广州 🇨🇳 | 🇬🇧 This car is in Guangzhou | ⏯ |
| 我在这里的工号 🇨🇳 | 🇬🇧 My work number here | ⏯ |
| 我觉得没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
| 你有在广州吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Guangzhou | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |