Chinese to Vietnamese

How to say 你妈了个逼的巴子的逼逼 in Vietnamese?

Mẹ của bạn đã bị buộc bởi một thanh buộc

More translations for 你妈了个逼的巴子的逼逼

鼻子的鼻子的逼逼逼逼逼逼逼逼鼻子的鼻子的鼻鼻子,鼻子,鼻子的鼻,鼻子的鼻,鼻子的鼻鼻子鼻子鼻子的鼻  🇨🇳🇬🇧  鼻子的鼻子的逼逼逼逼逼逼逼逼鼻子的鼻子的鼻鼻子,鼻子,鼻子的鼻,鼻子的鼻,鼻子的鼻鼻子鼻子鼻子的鼻
你妈了个逼,妈了个逼逼  🇨🇳🇬🇧  Your mother forced, mom forced
逼逼巴巴逼逼巴巴逼逼巴巴巴  🇨🇳🇬🇧  Force Baba to force Baba to force Baba
你妈的逼,你妈的逼,你妈的逼  🇨🇳🇬🇧  Your mothers force, your mothers force, your mothers force
你个大傻逼,逼逼逼逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a big silly, youre pushing
你妈的逼  🇨🇳🇬🇧  Your mothers push
你妈了个逼  🇨🇳🇬🇧  Your mothers pushing
你妈了个逼  🇨🇳🇬🇧  Your mothers been forced
妈个逼  🇨🇳🇬🇧  Mama
你妈个逼  🇨🇳🇬🇧  Your mother is pushing
我妈妈牛逼逼  🇨🇳🇬🇧  My mother is pushing her cow
你妈妈个逼  🇨🇳🇬🇧  Your mother is a force
滚你妈了个逼  🇨🇳🇬🇧  Roll your mother a hard shot
你的逼逼痛吗  🇨🇳🇬🇧  Did you force it
小逼逼,小逼逼  🇨🇳🇬🇧  Small force, small force
去你妈个逼  🇨🇳🇬🇧  Go to your mother
他妈个逼  🇨🇳🇬🇧  Hes a force
妈勒个逼  🇨🇳🇬🇧  Momler is pushing
我的逼逼痛  🇨🇳🇬🇧  My force pain
逼逼  🇨🇳🇬🇧  Forced

More translations for Mẹ của bạn đã bị buộc bởi một thanh buộc

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes