| 收到多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money youve received | ⏯ |
| 街拍系统是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the street shooting system | ⏯ |
| 多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 到时候看了多少钱就多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about how much money youve seen | ⏯ |
| 到机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to get to the airport | ⏯ |
| 老板,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, how much is this | ⏯ |
| 你给老板多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give your boss | ⏯ |
| 去地机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to go to the airport | ⏯ |
| 请问到这个地方要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to this place, please | ⏯ |
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 多多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more | ⏯ |
| 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 钱多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money | ⏯ |
| 老板余文乐多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is boss Yu Wenle | ⏯ |
| 到金巴兰多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to Go to Kimballan | ⏯ |
| 到那里多少钱要 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for getting there | ⏯ |
| 到机场要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the airport | ⏯ |
| 要多少钱钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 亩 🇨🇳 | 🇬🇧 Acres | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
| 宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |