| 我借给你的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I lent you the money | ⏯ |
| 我真的没有那样想 🇨🇳 | 🇬🇧 I really didnt think that way | ⏯ |
| 他借我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He borrowed my money | ⏯ |
| 我想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
| 是的,叫我借钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, ask me to borrow money | ⏯ |
| 借点钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Borrow some money | ⏯ |
| 我真的没有更多的钱了,抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont have any more money, Im sorry | ⏯ |
| 我真的好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| 我真的很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| 我真的没有赚你的钱开个四千里 🇨🇳 | 🇬🇧 I really didnt make your money to drive a four thousand miles | ⏯ |
| 只是我没有跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that Im not talking to you | ⏯ |
| 我说我想你是真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I think you really want you | ⏯ |
| 我真的很想你,你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you, do you miss me | ⏯ |
| 如果你有的话,明天可以借我穿吗?如果没有的话也没事 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have one, can you lend me to wear it tomorrow? It would be fine if not | ⏯ |
| 我不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you | ⏯ |
| 真的 真的 真的 真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Really, really, really, really, really, really | ⏯ |
| 我真的真的真的没撒谎 🇨🇳 | 🇬🇧 I really, really didnt lie | ⏯ |
| 我的朋友要用钱,所以没借我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend wants to use money, so I didnt borrow it | ⏯ |
| 真的假的……想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Really fake... Think of me | ⏯ |
| 你是想我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre thinking about my money | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |