Chinese to Vietnamese

How to say 为什么不行 in Vietnamese?

Tại sao không

More translations for 为什么不行

为什么不行  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么不为什么  🇨🇳🇬🇧  Why not
普通话为什么不行  🇨🇳🇬🇧  Why cant Mandarin work
不为什么  🇨🇳🇬🇧  No why
为什么不  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么为什么为什么  🇨🇳🇬🇧  Why why
不要再问我为什么、为什么、为什么  🇨🇳🇬🇧  Dont ask me why, why, why
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么  🇨🇳🇬🇧  你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么
啊什么什么不行啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, whats not
你为什么什么不同  🇨🇳🇬🇧  Why are you anydifferent
为什么不吃  🇨🇳🇬🇧  Why dont you eat it
为什么不能  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么不呢  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么不用  🇨🇳🇬🇧  Why not
你为什么不  🇨🇳🇬🇧  Why dont you
了为什么为什么  🇨🇳🇬🇧  Why
什么为什么  🇨🇳🇬🇧  Whats why
你为什么又不说话了,为什么  🇨🇳🇬🇧  Why dont you talk, why
为什么不就是  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么不满意  🇨🇳🇬🇧  Why arent you satisfied

More translations for Tại sao không

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful