| 这边不行哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Not here | ⏯ | 
| 哦,不好意思,我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, Im sorry, I dont understand | ⏯ | 
| 哦,你这边  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, your side | ⏯ | 
| 哦,我懂了  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, I get it | ⏯ | 
| 这边说话我完全听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what Im talking about here | ⏯ | 
| 你这边房费不够哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Your room rate isnt enough | ⏯ | 
| 我这边是分店哦  🇨🇳 | 🇬🇧  My side is a branch | ⏯ | 
| 我这边是米粉店哦  🇨🇳 | 🇬🇧  My side is the rice flour shop Oh | ⏯ | 
| 这边是分店哦  🇨🇳 | 🇬🇧  This side is a branch | ⏯ | 
| 但是我们这边听不懂英文啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  But our side doesnt understand English | ⏯ | 
| 我这边不用  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have to do it on my side | ⏯ | 
| 我这边没办法联系那边的哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way I can contact that side of the way | ⏯ | 
| 对不起这个我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, I dont understand | ⏯ | 
| 我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand | ⏯ | 
| 我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt get it | ⏯ | 
| 这边是温泉区哦  🇨🇳 | 🇬🇧  This side is the hot spring area Oh | ⏯ | 
| 这个单词我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand the word | ⏯ | 
| 哦,我不  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, I dont | ⏯ | 
| 哦,因为这边都是这种  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, because thats all on this side | ⏯ | 
| 我听不懂啊,听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand, I dont understand | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |