| 不吃炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat fried chicken | ⏯ |
| 要吃炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fried chicken | ⏯ |
| 我想吃炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat fried chicken | ⏯ |
| 炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried chicken | ⏯ |
| 炸鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried chicken wings | ⏯ |
| 炸鸡块 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried chicken nuggets | ⏯ |
| 炸鸡腿 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried chicken legs | ⏯ |
| 脆炸鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 Crispy fried chicken wings | ⏯ |
| 韩国炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Korean Fried Chicken | ⏯ |
| 炸鸡汉堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried chicken burger | ⏯ |
| 下令每天都要吃炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Order edifried chicken every day | ⏯ |
| 我可以吃些炸鸡翅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have some fried chicken wings | ⏯ |
| 一盒炸鸡块 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of fried chicken nuggets | ⏯ |
| 有炸鸡饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have fried chicken rice | ⏯ |
| 有没有炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have fried chicken | ⏯ |
| 炸芝士鸡排 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried cheese chicken chops | ⏯ |
| 吃鸡吃鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat chicken | ⏯ |
| 炸薯条!奶酪!汉堡!炸鸡! 🇨🇳 | 🇬🇧 French fries! Cheese! Hamburger! Fried chicken | ⏯ |
| 我想吃麦当劳,我喜欢吃炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat McDonalds, I like to eat fried chicken | ⏯ |
| 保持巨无霸妈妈吃炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep Big Mac mom siathis | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| O cháng jing lú bi rán hén ci ué miào de háo yi xióo zhü dóng dóng de páo huí jit (4100 son bú qü le 🇨🇳 | 🇬🇧 O ch?ng jing lbin hn ci u?mi?o de h?o yi Xi?o zh?d?ng d?ng de p?o hu?jit (4100 son bq?le | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |