| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| 我我我我我 🇨🇳 | 🇬🇧 I me I me i me | ⏯ |
| 我、我、我、我1234 🇨🇳 | 🇬🇧 Me, me, me, me 1234 | ⏯ |
| 你说的你说的是现金吗?我我我我有现金,你到那里我就给你现金啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about cash? 我我我我有现金,你到那里我就给你现金啦 | ⏯ |
| 我我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im me | ⏯ |
| 我很迷茫,我感觉我不想去做我的专业相关的工作,可是我又不知道我能做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 我很迷茫,我感觉我不想去做我的专业相关的工作,可是我又不知道我能做什么 | ⏯ |
| 我爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 I love me | ⏯ |
| 我我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im mine | ⏯ |
| 我是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im me | ⏯ |
| 我需要翻译。我说中文。但是我的英语不好。我会尽力让你明白我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 我需要翻译。我说中文。但是我的英语不好。我会尽力让你明白我的意思 | ⏯ |
| 我爱我的家,我爱我的国 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my home, I love my country | ⏯ |
| 我们不一样,我的离婚理由是我的丈夫出轨后,我决定要离婚,我们不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 我们不一样,我的离婚理由是我的丈夫出轨后,我决定要离婚,我们不一样 | ⏯ |
| 15352我是我爱我6575159575 🇨🇳 | 🇬🇧 15352 I Am I Love Me 6575159575 | ⏯ |
| 我我的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my card | ⏯ |
| 是我是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its me | ⏯ |
| 我在我在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here | ⏯ |
| 我就是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im who I am | ⏯ |
| 我呀我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im me | ⏯ |
| 我爱我家 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my family | ⏯ |
| 我希望我 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I were | ⏯ |
| 我我跟他 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with him | ⏯ |